Thực đơn
Brasil_tại_Thế_vận_hội Bảng huy chươngThế vận hội | Số VĐV | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số | Xếp thứ |
---|---|---|---|---|---|---|
1896–1912 | không tham dự | |||||
Antwerpen 1920 | 21 | 1 | 1 | 1 | 3 | 15 |
Paris 1924 | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Amsterdam 1928 | không tham dự | |||||
Los Angeles 1932 | 67 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Berlin 1936 | 73 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Luân Đôn 1948 | 70 | 0 | 0 | 1 | 1 | 34 |
Helsinki 1952 | 108 | 1 | 0 | 2 | 3 | 24 |
Melbourne 1956 | 44 | 1 | 0 | 0 | 1 | 24 |
Roma 1960 | 72 | 0 | 0 | 2 | 2 | 39 |
Tokyo 1964 | 61 | 0 | 0 | 1 | 1 | 35 |
Thành phố México 1968 | 76 | 0 | 1 | 2 | 3 | 35 |
München 1972 | 81 | 0 | 0 | 2 | 2 | 41 |
Montréal 1976 | 81 | 0 | 0 | 2 | 2 | 36 |
Moskva 1980 | 109 | 2 | 0 | 2 | 4 | 17 |
Los Angeles 1984 | 151 | 1 | 5 | 2 | 8 | 19 |
Seoul 1988 | 171 | 1 | 2 | 3 | 6 | 24 |
Barcelona 1992 | 195 | 2 | 1 | 0 | 3 | 25 |
Atlanta 1996 | 225 | 3 | 3 | 9 | 15 | 25 |
Sydney 2000 | 205 | 0 | 6 | 6 | 12 | 53 |
Athens 2004 | 247 | 5 | 2 | 3 | 10 | 16 |
Bắc Kinh 2008 | 277 | 3 | 4 | 9 | 16 | 22 |
Luân Đôn 2012 | 259 | 3 | 5 | 9 | 17 | 22 |
Rio de Janeiro 2016 | 465 | 7 | 6 | 6 | 19 | 13 |
Tokyo 2020 | chưa diễn ra | |||||
Tổng số | 30 | 36 | 62 | 128 | 35 |
Thế vận hội | Số VĐV | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số | Xếp thứ |
---|---|---|---|---|---|---|
1924–1988 | không tham dự | |||||
Albertville 1992 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Lillehammer 1994 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Nagano 1998 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Thành phố Salt Lake 2002 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Torino 2006 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Vancouver 2010 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Sochi 2014 | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Pyeongchang 2018 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Bắc Kinh 2022 | chưa diễn ra | |||||
Tổng số | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Môn | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|
Thuyền buồm | 7 | 3 | 8 | 18 |
Điền kinh | 5 | 3 | 9 | 17 |
Bóng chuyền | 5 | 3 | 2 | 10 |
Judo | 4 | 3 | 15 | 22 |
Bóng chuyền bãi biển | 3 | 7 | 3 | 13 |
Bóng đá | 1 | 5 | 2 | 8 |
Bơi lội | 1 | 4 | 9 | 14 |
Thể dục nghệ thuật | 1 | 2 | 1 | 4 |
Bắn súng | 1 | 2 | 1 | 4 |
Quyền Anh | 1 | 1 | 3 | 5 |
Đua ngựa | 1 | 0 | 2 | 3 |
Canoeing và kayaking | 0 | 2 | 1 | 3 |
Bóng rổ | 0 | 1 | 4 | 5 |
Taekwondo | 0 | 0 | 2 | 2 |
Năm môn phối hợp hiện đại | 0 | 0 | 1 | 1 |
Tổng số (15 môn) | 30 | 36 | 63 | 129 |
Giới tính | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|
Nam | 22 | 29 | 47 | 98 |
Nữ | 7 | 7 | 14 | 28 |
Hỗn hợp | 1 | 0 | 2 | 3 |
Tổng số (3 giới tính) | 30 | 36 | 63 | 129 |
Thực đơn
Brasil_tại_Thế_vận_hội Bảng huy chươngLiên quan
Brasil Brasil thuộc Hà Lan Brasília Brasil tại Thế vận hội Brasil độc lập Brasiliopuntia brasiliensis Brasilionata arborense Brasilomma enigmatica Brasilotyphlus Brasiliorchis schunkeanaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Brasil_tại_Thế_vận_hội http://olimpiadas.uol.com.br/2008/historia/1920/hi... http://www.cob.org.br http://www.newstalk.com/Will-anyone-at-the-Rio-Oly... http://content.time.com/time/world/article/0,8599,... http://www.olympic.org/athletes?search=1&countryna... http://www.olympic.org/brazil https://www.sports-reference.com/olympics/countrie... https://www.olympic.org/content/results-and-medali...