Bảng huy chương Brasil_tại_Thế_vận_hội

Thế vận hội do Brasil tổ chức nằm trong ô viền đỏ

Huy chương tại các kỳ Thế vận hội Mùa hè

Thế vận hộiSố VĐVVàngBạcĐồngTổng sốXếp thứ
1896–1912không tham dự
Antwerpen 192021111315
Paris 1924120000
Amsterdam 1928không tham dự
Los Angeles 1932670000
Berlin 1936730000
Luân Đôn 194870001134
Helsinki 1952108102324
Melbourne 195644100124
Roma 196072002239
Tokyo 196461001135
Thành phố México 196876012335
München 197281002241
Montréal 197681002236
Moskva 1980109202417
Los Angeles 1984151152819
Seoul 1988171123624
Barcelona 1992195210325
Atlanta 19962253391525
Sydney 20002050661253
Athens 20042475231016
Bắc Kinh 20082773491622
Luân Đôn 20122593591722
Rio de Janeiro 20164657661913
Tokyo 2020chưa diễn ra
Tổng số30366212835

Huy chương tại các kỳ Thế vận hội Mùa đông

Thế vận hộiSố VĐVVàngBạcĐồngTổng sốXếp thứ
1924–1988không tham dự
Albertville 199270000
Lillehammer 199410000
Nagano 199810000
Thành phố Salt Lake 2002100000
Torino 200690000
Vancouver 201050000
Sochi 2014130000
Pyeongchang 201890000
Bắc Kinh 2022chưa diễn ra
Tổng số0000

Huy chương theo môn Mùa hè

MônVàngBạcĐồngTổng số
Thuyền buồm73818
Điền kinh53917
Bóng chuyền53210
Judo431522
Bóng chuyền bãi biển37313
Bóng đá1528
Bơi lội14914
Thể dục nghệ thuật1214
Bắn súng1214
Quyền Anh1135
Đua ngựa1023
Canoeing và kayaking 0213
Bóng rổ0145
Taekwondo0022
Năm môn phối hợp hiện đại0011
Tổng số (15 môn)303663129

Huy chương theo giới tính

Giới tínhVàngBạcĐồngTổng số
Nam22294798
Nữ771428
Hỗn hợp1023
Tổng số (3 giới tính)303663129